VIEW BIỂU MẪU SỐ 7
Họ Và tên ( Full Name) | Số CMND ( Nation ID) | Bộ Phận ( Department) | Ngày khai báo |
---|---|---|---|
LÂM TIẾN TÀI | 251076174 | QC (QUALITY) | 21/09/2021 |
Hà Hoàng Hải | 271827842 | QC (QUALITY) | 21/09/2021 |
Trương Ngọc Bảo | 271920118 | QC (QUALITY) | 21/09/2021 |
Lê đăng hữu | 233196417 | SẢN XUẤT (PRODUCTION) B | 21/09/2021 |
Nguyễn Thị Hằng | 250797021 | SẢN XUẤT (PRODUCTION) A | 21/09/2021 |
Chu Văn Cao | 186968543 | SẢN XUẤT (PRODUCTION) B | 21/09/2021 |
Lê Thị Thuý | 381926781 | SẢN XUẤT (PRODUCTION) B | 21/09/2021 |
Nguyễn thanh tâm | 183707209 | SẢN XUẤT (PRODUCTION) B | 21/09/2021 |
Trần thị Cẩm tiên | 385595911 | SẢN XUẤT (PRODUCTION) A | 21/09/2021 |
Tăng Đăng Khoa | 272252984 | QC (QUALITY) | 21/09/2021 |
PHAN HỒNG THẤM | 381506955 | SẢN XUẤT (PRODUCTION) A | 21/09/2021 |
Lê Như Ngoan | 381935646 | SẢN XUẤT (PRODUCTION) B | 21/09/2021 |
Nguyễn khắc hoàng | 184229139 | QC (QUALITY) | 21/09/2021 |
Trần Diễm My | 385905639 | NHÂN SỰ (HR) | 21/09/2021 |
Nguyễn Tiến Anh | 381933945 | SẢN XUẤT (PRODUCTION) B | 21/09/2021 |
Nguyễn Đình Hiền | 184072004 | SẢN XUẤT (PRODUCTION) B | 21/09/2021 |
Dương Thị Nga | 184063641 | SẢN XUẤT (PRODUCTION) B | 21/09/2021 |
Lê thảo quyên | 335008125 | SẢN XUẤT (PRODUCTION) A | 21/09/2021 |
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG | 381332088 | SẢN XUẤT (PRODUCTION) A | 21/09/2021 |
PHAN THỊ QUÝNH | 240811995 | SẢN XUẤT (PRODUCTION) A | 21/09/2021 |
Nguyễn Thị Hậu | 261566391 | SẢN XUẤT (PRODUCTION) B | 21/09/2021 |
Bùi Thanh Phong | 385292426 | SẢN XUẤT (PRODUCTION) A | 21/09/2021 |
BÙI THỊ XUÂN | 171666625 | SẢN XUẤT (PRODUCTION) A | 21/09/2021 |
nguyễn ngọc toàn | 241611384 | SẢN XUẤT (PRODUCTION) A | 21/09/2021 |
Trần anh linh | 230795488 | SẢN XUẤT (PRODUCTION) A | 21/09/2021 |
Họ Và tên ( Full Name) | Số CMND ( Nation ID) | Bộ Phận ( Department) | Ngày khai báo |